
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng phát triển bền vững và giảm phát thải carbon, nhiên liệu sinh khối đang nổi lên như một lựa chọn chiến lược cho ngành công nghiệp – đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Không chỉ là nguồn năng lượng tái tạo giàu tiềm năng, sinh khối còn đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu chi phí sản xuất và hiện thực hóa cam kết xanh của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên này, điều kiện tiên quyết là đảm bảo chất lượng nhiên liệu sinh khối theo các tiêu chuẩn rõ ràng và phù hợp – cả trong nước lẫn quốc tế. Đây chính là thách thức – và cũng là cơ hội – cho doanh nghiệp Việt trên hành trình hội nhập.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp không ít khó khăn trong việc áp dụng tiêu chuẩn chất lượng nhiên liệu sinh khối, đặc biệt là các yêu cầu kỹ thuật và quy định pháp lý.
Theo thống kê năm 2025, Việt Nam đã tạo ra khoảng 160 triệu tấn phụ phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp – một con số đầy tiềm năng để phát triển thị trường nhiên liệu sinh khối. Dự báo trong những năm tới, lượng phụ phẩm này sẽ tiếp tục tăng nhờ vào chính sách tái sử dụng tài nguyên và phát triển nông nghiệp tuần hoàn. Đây là cơ hội vàng để Việt Nam đẩy mạnh các giải pháp năng lượng sinh khối, vừa tiết kiệm chi phí vừa thân thiện với môi trường.
Nhiên liệu sinh khối là các loại phế phẩm hữu cơ có thể đốt cháy để tạo năng lượng, thường có nguồn gốc từ:
Việc đảm bảo chất lượng nhiên liệu sinh khối không chỉ liên quan đến hiệu quả sử dụng, mà còn là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát phát thải và đảm bảo an toàn vận hành hệ thống sử dụng năng lượng sinh khối.
Tại Việt Nam Zero Waste, chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp sử dụng lò hơi sinh khối thông qua chuỗi cung ứng nhiên liệu chất lượng cao kết hợp với dịch vụ vận hành – bảo trì trọn gói.
Chúng tôi cung cấp:
Nhiên liệu sinh khối là gì?

- Phụ phẩm nông nghiệp: rơm rạ, vỏ trấu, lõi ngô…
- Phụ phẩm lâm nghiệp: mùn cưa, dăm gỗ, vỏ cây…
Vì sao cần kiểm soát chất lượng nhiên liệu sinh khối?

Tối ưu hiệu suất
Các đặc tính như độ ẩm, độ tro, và nhiệt trị ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh năng lượng:- Độ ẩm cao khiến quá trình đốt tiêu hao nhiều năng lượng để làm khô, dẫn đến giảm hiệu quả năng lượng tổng thể.
- Độ tro cao tạo nhiều cặn sau đốt, làm tăng chi phí xử lý và ảnh hưởng đến tính ổn định của quá trình vận hành.
- Nhiệt trị thấp đòi hỏi phải sử dụng lượng nhiên liệu lớn hơn để tạo ra cùng một mức năng lượng, từ đó làm gia tăng áp lực cho hệ thống cấp và lưu trữ nhiên liệu.
An toàn phát thải
Kiểm soát chất lượng nhiên liệu sinh khối là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính an toàn trong phát thải:- Nhiên liệu không đạt tiêu chuẩn dễ gây ra hiện tượng cháy không đều, điểm nóng cục bộ và tích tụ cặn – đây là những yếu tố có thể dẫn tới nguy cơ cháy nổ và phát thải vượt mức cho phép.
- Việc sử dụng sinh khối đạt chuẩn giúp hạn chế tối đa phát sinh bụi mịn, khí NOx, CO và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Tăng độ uy tín và nhận diện của công ty
Việc duy trì chất lượng nhiên liệu sinh khối theo tiêu chuẩn trong thời gian dài không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tăng cường sự uy tín trong mắt khách hàng và đối tác. Khi đạt được các chứng nhận quốc tế như ENplus, ISO 17225, doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường, đặc biệt là thị trường xuất khẩu vốn có yêu cầu cao về chất lượng. Bên cạnh đó, đây còn là bước tiến quan trọng để nâng tầm thương hiệu và nhận diện doanh nghiệp trên thị trường quốc tế, đồng thời khẳng định cam kết phát triển bền vững và chiến lược ESG.Tổng quan tiêu chuẩn nhiên liệu sinh khối trong nước và quốc tế

Tiêu chuẩn nhiên liệu sinh khối trong bối cảnh quốc tế
Để đảm bảo hiệu quả vận hành và đủ điều kiện xuất khẩu, nhiên liệu sinh khối cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng. Trên thế giới, các tiêu chuẩn quốc tế như ENplus® (EU) và ISO 17225 được áp dụng rộng rãi:ENplus® – Dành cho viên nén gỗ:
Đây là quy chuẩn chất lượng dành cho doanh nghiệp muốn xuất khẩu viên nén gỗ hoặc xuất khẩu sử dụng viên nén gỗ. Quy chuẩn này bao gồm 3 cấp độ chất lượng là A1, A2, B:
Tiêu chí |
A1 |
Độ ẩm | ≤ 10% |
Độ tro | ≤ 0.7% |
Nhiệt trị thấp | ≥ 16.5 MJ/kg (3,950 kcal/kg) |
Độ bền cơ học | ≥ 98% |
Tạp chất | ≤ 0.1% |
ISO 17225 – Tiêu chuẩn quốc tế:
Đây là quy chuẩn quốc tế được áp dụng cho nhiều dạng nhiên liệu: viên nén, dăm gỗ, sinh khối trộn. Quy chuẩn được dựa trên nguồn gốc, dạng vật lý, độ ẩm, tro, nhiệt trị, hàm lượng tạp chất.Thực trạng tiêu chuẩn nhiên liệu sinh khối tại Việt Nam
Hiện tại, Việt Nam chưa có bộ tiêu chuẩn cụ thể và thống nhất cho tất cả loại nhiên liệu sinh khối. Phần lớn nhà cung cấp và các doanh nghiệp sản xuất, sử dụng nhiên liệu vẫn đang hoạt động theo thông lệ thị trường, thiếu kiểm định bài bản và cơ chế đánh giá minh bạch. Tuy nhiên, Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam vẫn áp dụng các quy định chặt chẽ liên quan đến tác động môi trường trong quá trình sử dụng nhiên liệu, bao gồm:- QCVN 19:2024/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp.
- Thông tư 06/2025/TT-BTNMT – Quy định về giới hạn và xử lý nước thải công nghiệp.
Giải pháp đề xuất từ Việt Nam Zero Waste

- Nguồn nhiên liệu đạt chuẩn, được kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm, nhiệt trị và độ tro.
- Dịch vụ vận hành lò hơi chuyên nghiệp, đảm bảo hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu.
- Bảo trì – bảo dưỡng định kỳ, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu sự cố.